Búa khoan đá – Công ty TNHH Máy xây dựng T&T cung cấp và phân phối các thiết bị, phụ tùng khoan đá dành cho các mục đích khai thác, xây dựng. Chúng tôi phân phối nhiều model với những thông số đa dạng đáp ứng các mục đích sử dụng.
Dưới đây là các model búa khoan đá đang được chúng tôi cung cấp. Cam kết chất lượng cao, giá thành cạnh tranh nhất trên thị trường. Dịch vụ giao hàng tận nơi, bảo hành chu đáo, phụ kiện phụ tùng thay thế đầy đủ
Các model và thông số kỹ thuật của búa khoan đá:
Model | Trọng lượng | Chiều dài | ĐK xylanh | Áp lực làm việc | Năng lượng tác dụng | Lưu lượng khí tiêu hao |
kg | mm | mm | MPa | J | l/s | |
YO15 | 15 | 550 | 58×45 | 0.4-0.63 | ≥21 | ≤20 |
YO18 | 18 | 550 | 58×45 | 0.4-0.63 | ≥22 | ≤20 |
HY18 | 18 | 590 | 58×50 | 0.4-0.63 | ≥23 | ≤24 |
HY20 | 20 | 590 | 64×52 | 0.4-0.63 | ≥26 | ≤28 |
Y19A | 19 | 600 | 65×54 | 0.4-0.63 | ≥28 | ≤37 |
YO20 | 20 | 561 | 63×55 | 0.4-0.63 | ≥26 | ≤33 |
YT23D | 24 | 780 | 70X70 | 0.4-0.63 | ≥28 | ≤38 |
YT24 | 24 | 740 | 70X70 | 0.4-0.63 | ≥28 | ≤38 |
YT26 | 26 | 650 | 65×70 | 0.4-0.63 | ≥30 | ≤47 |
YT28 | 28 | 740 | 80 x 60 | 0.4-0.63 | ≥38 | ≤63 |