Máy Trộn Bê Tông

Cối Trộn Bê Tông BHS

  • Dung tích thùng trộn: từ 0.75 m3 – đến 13.5 m3
  • Cối trộn bê tông BHS chính hãng mới 100%
  • Máy chắc chắn và mạnh mẽ, độ bền cao
  • Hiệu xuất trộn cao, ít tiêu hao năng lượng
Danh mục:

cối trộn bê tông BHS

Cối trộn bê tông BHS chất lượng cao

Cối trộn bê tông BHS chất lượng giá tốt

cối trộn bê tông BHS giá tốt

Cối trộn bê tông BHS chính hãng chất lượng cao

Thông số kỹ thuật của cối trộn bê tông BHS:

Model Dung tích thùng trộn Dung tích bể tông thương phẩm Động cơ chính
DKX 0.50 0.75m3 0.5m3 15kw
DKX 0.75 1.13m3 0.75m3 22kw
DKX 1.00 1.5m3 1m3 37kw
DKX 1.25 1.88m3 1.25m3 45kw
DKX 1.67 2.51m3 1.67m3 55kw
DKX.2.00 3m3 2m3 65kw
DKX.2.25 3.38m3 2.25m3 65kw
DKX 2.50 3.75m3 2.5m3 75kw
DKX.2.75 4.13m3 2.75m3 2x45Kw
DKX3.00 4.5m3 3m3 2x55kw
DKX3.33 5m3 3.33m3 2x65kw
DKX 3.50 5.25m3 3.5m3 2x55kw
DKX 4.00 6m3 4m3 2x65kw
DKX4.50 6.75m3 4.5m3 2x75kw
DKX 5.00 7.5m3 5m3 2x90kw
DKX 6.00 9m3 6m3 2x 110kw
DKX7.00 10.5m3 7m3 4 x 75kw
DKX 8.00 12m3 8m3 4x90kw
DKX 9.00 13.5m3 9m3 4x110kw

Bảng kích thước và trọng lượng:

Model A B C D E F Trọng lượng
DKX 0.50 2,310 mm 1,275 mm 1,655 mm 1,550 mm 1,470 mm 1,000 mm 3,100kg
DKX 0.75 2,540 mm 1,500 mm 1, 880 mm 1,550 mm 1,470 mm 1,000 mm 3,600kg
DKX 1.00 2,400 mm 1,230mm 1,570 mm 2,040 mm 1,830 mm 1,200 mm 4,040 kg
DKX 1.25 2,590 mm 1,500 mm 1,840 mm 2,040 mm 1,885 mm 1,200 mm 5,200kg
DKX 1.67 2,920 mm 1,765 mm 2,105 mm 2,040 mm 1,940 mm 1,200 mm 5,700kg
DKX.2.00 2,590 mm 1,480 mm 1,900 mm 2,470 mm 2,040 mm 1,400mm 7,500kg
DKX.2.25 2,850 mm 1,740 mm 2,160 mm 2,470 mm 2,040 mm 1,400 mm 8,100 kg
DKX 2.50 3,100 mm 1,990 mm 2,410 mm 2,470 mm 2,070 mm 1,400 mm 9,000kg
DKX.2.75 3,150 mm 1,990 mm 2,410 mm 2,470 mm 2,080 mm

 

1,400 mm 9,600 kg
DKX3.00 3,410 mm 2,250

mm

2,670 mm 2,470

mm

2,080

mm

1,400 mm 10,200 kg
DKX3.33 3,410 mm 2,250

mm

2,670 mm 2,470

mm

2,110 mm 1,400 mm 10,400 kg
DKX 3.50 3,250 mm 1,995 mm 2,400 mm 2,855 mm 2,320 mm 1,650 mm 13,400 kg
DKX 4.00 3,50 mm 2,255 mm 2,660 mm 2,855 mm 2,320 mm 1,650 mm 14,000 kg
DKX4.50 4,270 mm 2,510 mm 2,915 mm 2,855 mm 2,400 mm 1,650 mm 14,700 kg
DKX 5.00 4,260 mm 2,410 mm 2,870 mm 3,180 mm 2,760 mm 1,950 mm 22,000 kg
DKX 6.00 4,790 mm 2,940 mm 3,400 mm 3,180 mm 2,800 mm 1,950 mm 24,000kg
DKX7.00 5,290 mm 3,475 mm 3,935 mm 3,180 mm 2,590 mm 1,950 mm 29,000 kg
DKX 8.00 5,440 mm 3,475 mm 3,935 mm 3,180 mm 2,800 mm 1,950 mm 34,000kg
DKX 9.00 5,980 mm 4,010 mm 4,470 mm 3,180 mm 2,800 mm 1,950 mm 37,000 kg
Nội dung đang cập nhật.
Scroll