Máy Trộn Bê Tông

Cối Trộn Bê Tông BHS

  • Dung tích thùng trộn: từ 0.75 m3 – đến 13.5 m3
  • Cối trộn bê tông BHS chính hãng mới 100%
  • Máy chắc chắn và mạnh mẽ, độ bền cao
  • Hiệu xuất trộn cao, ít tiêu hao năng lượng

cối trộn bê tông BHS

Cối trộn bê tông BHS chất lượng cao

Cối trộn bê tông BHS chất lượng giá tốt

cối trộn bê tông BHS giá tốt

Cối trộn bê tông BHS chính hãng chất lượng cao

Thông số kỹ thuật của cối trộn bê tông BHS:

ModelDung tích thùng trộnDung tích bể tông thương phẩmĐộng cơ chính
DKX 0.500.75m30.5m315kw
DKX 0.751.13m30.75m322kw
DKX 1.001.5m31m337kw
DKX 1.251.88m31.25m345kw
DKX 1.672.51m31.67m355kw
DKX.2.003m32m365kw
DKX.2.253.38m32.25m365kw
DKX 2.503.75m32.5m375kw
DKX.2.754.13m32.75m32x45Kw
DKX3.004.5m33m32x55kw
DKX3.335m33.33m32x65kw
DKX 3.505.25m33.5m32x55kw
DKX 4.006m34m32x65kw
DKX4.506.75m34.5m32x75kw
DKX 5.007.5m35m32x90kw
DKX 6.009m36m32x 110kw
DKX7.0010.5m37m34 x 75kw
DKX 8.0012m38m34x90kw
DKX 9.0013.5m39m34x110kw

Bảng kích thước và trọng lượng:

ModelABCDEFTrọng lượng
DKX 0.502,310 mm1,275 mm1,655 mm1,550 mm1,470 mm1,000 mm3,100kg
DKX 0.752,540 mm1,500 mm1, 880 mm1,550 mm1,470 mm1,000 mm3,600kg
DKX 1.002,400 mm1,230mm1,570 mm2,040 mm1,830 mm1,200 mm4,040 kg
DKX 1.252,590 mm1,500 mm1,840 mm2,040 mm1,885 mm1,200 mm5,200kg
DKX 1.672,920 mm1,765 mm2,105 mm2,040 mm1,940 mm1,200 mm5,700kg
DKX.2.002,590 mm1,480 mm1,900 mm2,470 mm2,040 mm1,400mm7,500kg
DKX.2.252,850 mm1,740 mm2,160 mm2,470 mm2,040 mm1,400 mm8,100 kg
DKX 2.503,100 mm1,990 mm2,410 mm2,470 mm2,070 mm1,400 mm9,000kg
DKX.2.753,150 mm1,990 mm2,410 mm2,470 mm2,080 mm

 

1,400 mm9,600 kg
DKX3.003,410 mm2,250

mm

2,670 mm2,470

mm

2,080

mm

1,400 mm10,200 kg
DKX3.333,410 mm2,250

mm

2,670 mm2,470

mm

2,110 mm1,400 mm10,400 kg
DKX 3.503,250 mm1,995 mm2,400 mm2,855 mm2,320 mm1,650 mm13,400 kg
DKX 4.003,50 mm2,255 mm2,660 mm2,855 mm2,320 mm1,650 mm14,000 kg
DKX4.504,270 mm2,510 mm2,915 mm2,855 mm2,400 mm1,650 mm14,700 kg
DKX 5.004,260 mm2,410 mm2,870 mm3,180 mm2,760 mm1,950 mm22,000 kg
DKX 6.004,790 mm2,940 mm3,400 mm3,180 mm2,800 mm1,950 mm24,000kg
DKX7.005,290 mm3,475 mm3,935 mm3,180 mm2,590 mm1,950 mm29,000 kg
DKX 8.005,440 mm3,475 mm3,935 mm3,180 mm2,800 mm1,950 mm34,000kg
DKX 9.005,980 mm4,010 mm4,470 mm3,180 mm2,800 mm1,950 mm37,000 kg
Nội dung đang cập nhật.
Scroll