Mayxaydung6789.vn xin giới thiệu và chuyên cung cấp các loại vận thăng xây dựng 500kg giá tốt nhất thị trường thiết bị xây dựng. Vận thăng xây dựng 500kg-30m có kết cấu chắc chắn, chất lượng cao, vận hành tốt mang lại hiệu suất làm việc cao.
Thiết bị vận thăng xây dựng 500kg–30m chuyên dụng cho việc nâng hạ các nguyên vật liệu xây dựng, hàng hoá có khối lượng tối đa là 500kg với chiều cao là 30m. Máy được trang bị hệ thống điều khiển dễ dàng và an toàn hợp lí giúp vận thăng vận hành ổn định, bền đẹp. Mọi thắc mắc của quý khách hàng về sản phẩm, vui lòng liên hệ với chúng tôi qua hotline hoặc website mayxaydung6789.vn và nhận được nhiều ưu đãi hấp dẫn.
Thông số kĩ thuật chi tiết:
Máy vận thăng xây dựng được hình thành từ việc lắp ghép các bộ phận: Động cơ hộp số – Tang cáp – Ròng rọc – Bàn nâng khung trụ – Giằng chéo.
Máy có các thông số kích thước chủ yếu như sau:
+ Loại bệ tời :M1
+ Trọng tải nâng tối đa :500Kg
+ Chiều cao nâng :H=30m
+ Tốc độ nâng hàng : 23m/Phút
+ Trọng lượng máy :
+ Động cơ điện :
– Công suất : N=5hp
– Điện áp : 380v/phút/50Hr
– Số vòng quay :n=1440Vòng/phút
+ Hộp giảm tốc :
– Loại giảm tốc : Đài Loan
– Tỉ số truyền : i=60
+ Cáp thép :
– Đường kính dây cáp : d=14mm
+ Chiều dài dây cáp : L=………m
+ Hệ thống thắng : Thắng điện từ ngay trong motor
Trong trường hợp cáp bị đứt có 02 bộ thăng cơ, thắng trên bàn nâng ngay trên khung trượt.
+ Tang cuốn cáp : :
– đường kính: D=350mm
– Chiều dài : L=400mm
+ Hệ thống thắng điều khiển :
– Tay điều khiển : 1 Cái
– Khởi động từ : 02 Cái
– Công tắc hành trình: 02 Cái
– Hộp điều khiển :01 Cái
– Dây điện : L=…….m
+ Kích thước khung bệ:
-Loại khung | Bệ máy | Bàn nâng | Đốt trụ chính | Bàn nâng | |
Thông số | (Bàn dẫn động) | ||||
Vật liệu | Kích thước | U100x46 | U100x46 | V 40×40 | Tole |
U50 | V 50×50 | V 40×40 | |||
V 50 x50V 40 x40 | |||||
Loại thép | CT5 | CT5 | CT5 | CT5 | |
Kích | Dài | 1300 | 1300 | 500 | 1300 |
Thước | Rộng | 1200 | 900 | 500 | 900 |
Cao | 2000 |
+ Chốt dẫn động:
Loại chốt | Chốt kéo | Chốt dòng rọc | Chốt dòng rọc | Chốt dòng rọc |
Thông số | Dẫn động | Cân bằng | Kéo cáp | |
Vật liệu | CT45 | CT45 | CT45 | CT45 |
Kích thước(mm) | Þ35×90 | Þ30×75 | Þ30×75 | Þ28×75 |
+ Buly dẫn động:
Loại dòng rọc | Ròng rọc | Ròng rọc | Bánh xe | Ròng rọc |
Thông số | Kéo cáp | Dẫn động | Cân bằng | Lắp đốt |
Vật liệu | Gang | Thép | Thép | Thép |
Kích thước(mm) | 140 | 140 | 140 | 160 |